• Thông dụng

    Patch over again.
    Cái áo đụp
    A jacket with patches sewn on patches.
    (cũ) Graduate as junior bacherlor many times.
    Brazen faced.
    Cái thằng mặt đụp!
    What a brazen-faced type!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X