• Thông dụng

    Động từ
    to freeze

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    freeze
    phương pháp ướp lạnh làm khô
    freeze-drying
    freezing
    buồng ướp lạnh
    freezing chamber
    refrigerate

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    frappes
    freeze
    refrigerate
    refrigeration

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X