• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    finned pipe
    ống cánh bên trong
    inside-finned pipe
    ống cánh bên trong (ống)
    inner-finned pipe [pipe]
    finned tube
    giàn ống cánh
    finned tube coil
    ống cánh bên trong
    internally finned tube

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X