• Thông dụng

    Danh từ

    Wing
    chim vỗ cánh
    the bird flaps its wings
    cánh bướm
    a butterfly's wings
    máy bay cánh vuông
    a square-winged plane
    đội bóng dàn ra hai cánh
    the football team spanned out into two wings
    cánh tả của một chính đảng
    the left wing of a political party
    Petal
    cánh hoa
    a flower's petal
    Vane
    cánh chong chóng
    a pinwheel's vanes
    Point
    sao vàng năm cánh
    a five-pointed gold star
    Flap, door
    khép cánh cửa
    to close a flap of the door
    cánh buồm
    a sail
    Arm
    khoác cánh nhau đi
    to go arm in arm
    Gang, clique
    cánh bảo hoàng
    the royalist clique
    cánh trẻ chúng mình
    our gang of youths
    cùng một cánh với nhau
    to belong to the same clique

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X