• Thông dụng

    Danh từ.

    Nest.
    lưu manh
    a nest of ill-doers.
    Bed; litter.
    rơm ngủ rất ấm
    It is very warm to sleep on a straw bed.
    Hole.
    mắt
    eyehole.
    Loaf;
    bánh
    a loaf of bread.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X