• Thông dụng

    Động từ

    To convalesce
    đi an dưỡng
    to go to a convalescent home
    sự an dưỡng thời kỳ an dưỡng
    convalescence
    người đang trong thời kỳ an dưỡng
    a convalescent
    nhà an dưỡng
    convalescent home, rest center
    được nghỉ an dưỡng
    to be on convalescent leave

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    rest and recreate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X