• Thông dụng

    Động từ

    To balance, to complement mutually
    các khoản thừa thiếu trừ cho nhau vừa đủ
    the debits and the credits balance one another

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    clearing
    compensate
    compensating
    compensation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    matching
    offset
    set-off

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X