• Thông dụng

    Danh từ

    Mud
    làm cỏ sục bùn
    to weed grass and stir mud
    rẻ như bùn
    dirtcheap
    lấy bùn ao làm phân
    to use mud from ponds as manure

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cake
    dirt
    mire
    mud
    mud coal
    ooze
    oozy
    OSO (ore-slurry-oil)
    parison
    peat coal
    quaggy
    silt
    slime
    slimy
    slob
    sludge
    slurry

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    mud
    sludge

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X