• Thông dụng

    Danh từ
    Pond

    Động từ

    To measure roughly, to measure approximately
    ao thúng thóc
    to measure approximately a basket of paddy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mere
    pond
    pool
    casing
    coat
    cover
    jacket
    mantle
    revetment
    fictitious
    imaginary
    unreal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X