• Thông dụng

    Động từ

    To take
    lấy bạn làm gương
    to take one's friend as an example
    To extract
    lấy đạn vết thương ra
    to extract a bullet from a woundto wed ;
    To marry
    ta lấy tiền
    She married him for money
    To carry out; to walk off
    ai đã lấy cây viết của tôi
    Someone has walked off with my pen
    To pull; to withdraw
    lấy tiền ngân hàng ra
    to withdraw one's money from a bank
    By oneself
    học lấy
    to learn by oneself

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    get
    grip
    retain
    take
    to accept
    to get
    to receive
    boggy
    fenny
    marshy
    quaggy
    click
    vt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X