• Thông dụng

    (thông tục) Shit (said of children).
    bĩnh ra quần rồi
    He's shitted in his pants.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X