• Thông dụng

    *

    Already; then; after
    mười một giờ rồi
    Eleven o'clock already
    Ago
    mười năm rồi
    ten years ago

    Động từ

    To finish
    rồi chưa
    Have you finished?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X