• Thông dụng

    Động từ

    To purse, to pout
    bĩu môi chê đắt
    to pout one's lips and complain that the thing is too dear
    môi bĩu ra
    his lips pouted
    bĩu môi bĩu mỏ
    to pout and purse one's lips

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X