• Thông dụng

    Động từ

    To maintain law and order, to ensure security
    hội đồng bảo an Liên hợp quốc
    The UN security council
    Danh từ
    Provincial guards, district guards

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    security

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X