• Thông dụng

    Danh từ

    Rush
    nhẹ như bấc
    light as rush pith, light as feather
    Wick (made of rush pith or other spongy material)
    bấc đèn
    a lamp wick
    bấc bật lửa
    a lighter wick
    Pith
    bấc sậy
    reed pith
    North-easterly monsoon, north-easter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X