• Thông dụng

    Động từ

    To hold fast to with one's fingers
    bấu vào kẽ đá để trèo lên
    to climb up by holding fast to the crevices with one's fingers
    To pinch
    bấu ai
    to pinch somebody's cheeks
    To nip off
    bấu một miếng xôi
    to nip off a bite of sticky rice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X