• Thông dụng

    Leave, go off.
    bỏ đi không nói lời nào
    He left without a word.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    abandon
    delete
    destroy
    omit
    scrap

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    condemn
    delete
    deletion
    obsolete
    scrap

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X