• Thông dụng

    Tính từ

    Coarse
    ăn nói bỗ
    to have a coarse manner of speaking
    (nói về bữa ăn, thức ăn) Abundant but coarse
    bữa cơm bỗ
    an abundant but coarse meal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X