• Thông dụng

    Danh từ

    Waste, residue, refuse
    mía
    Bagasse, megass
    rượu
    Distiller's grains
    phê
    coffee grounds
    trầu
    a chewed betel quid
    Tính từ
    Tasteless and loose (as deprived of nutrient substance)
    Exhausted, dead tired, dogtired

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X