• Thông dụng

    Danh từ.

    Meal
    sửa soạn một bữa cơm khách
    to prepare a meal for guests
    ăn mỗi ngày ba bữa
    to have three meals a day
    đang dở bữa thì khách đến
    they were at their meal when a visitor came

    Khẩu ngữ

    (chỉ khoảng thời gian phải chịu đựng việc gì)
    một bữa ăn đòn
    a beating
    phải một bữa sợ
    it was a real fright
    Day
    chơi dăm bữa nửa tháng
    to spend from five days to a fornight as a guest
    bữa đực bữa cái buổi đực buổi cái
    day on day off, intermittently
    được bữa nào xào bữa ấy
    to spend all one earns

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X