• Thông dụng

    Danh từ.

    Apparatus, machine
    bộ máy nhà nước
    the state machine
    bộ máy quản kinh tế
    an economic management apparatus
    System
    bộ máy tiêu hoá
    the digestive system

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    charging set

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    machine
    machinery
    organ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X