• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    conditioner
    driver
    handler
    processing unit
    processor
    processor (as in computer chip)
    processor unit
    treater

    Giải thích VN: Một hệ thống sử dụng để tiếp xúc một dòng với một hóa chất xử , như trong xử soda hay a [[xít. ]]

    Giải thích EN: A system or vessel used for contacting a process stream with a reagent or treating chemical, as in caustic or acid treating.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    processor

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X