• Thông dụng

    Tính từ.

    Limp, flabby, sallow
    mặt bủng da chì
    a sallow face and a leaden skin.
    nước da xanh bủng
    a pale sallow complexion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X