• Thông dụng

    Động từ

    To compile, to write
    biên soạn từ điển
    to compile a dictionary

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    compilation
    compile
    giờ biên soạn
    compile hour
    thời gian biên soạn
    compile time
    compose
    bảng chọn biên soạn
    compose menu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    compile

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X