• Thông dụng

    Danh từ.
    Special talent, special talent for

    Tính từ

    Specially gifted
    nhà toán học biệt tài
    a specially gifted mathematician

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X