• Thông dụng

    Danh từ

    Towering above one's contemporaries, pre-eminent
    tài cái thế
    a pre-eminent talent
    anh hùng cái thế
    a hero towering above his contemporaries

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    substituded
    substituent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X