• Thông dụng

    Danh từ

    Elder brother
    anh ruột
    Blood elder brother
    anh cả
    eldest brother
    anh cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
    half-brother
    anh rể
    brother-in-law (one's elder sister's husband)
    anh chồng
    brother-in-law (one's husband's elder brother)
    anh vợ
    brother-in-law (one's wife's elder brother)
    First cousin, cousin german (son of one's father's or mother's elder brother or sister)
    anh con nhà bác
    first cousin (son of uncle or aunt older than one's parent)
    (Form of generic appellation used with young men)
    anh nông dân
    a young peasant
    anh thợ mài dao
    a young knife-grinder
    (Used by woman, girl addressing husband, lover...)
    anh thân yêu
    my darling, my love

    Đại từ

    You
    anh đang làm đó
    What are you doing?
    tôi muốn nói chuyện với anh
    I want to speak to you

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X