• Thông dụng

    Danh từ

    Stork (sinh vật)
    bay thẳng cánh
    (nói về đồng ruộng) Immense (over which a stork can take a long flight)
    Như cẩm
    Trigger (cò súng)
    bóp
    to press the trigger
    Postage stamp (từ xưa, cổ)
    middleman

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X