• Thông dụng

    Động từ

    To fly
    quan sát những con chim tập bay
    to watch the birds learn to fly
    vệ tinh nhân tạo bay qua bầu trời
    the satellite flew past in the sky
    đạn bay rào rào
    bullets flew past
    tin chiến thắng bay đi khắp nơi
    the news of victory flew to every place
    To fade, to go
    áo mi bay màu
    The shirt has faded
    nốt đậu đang bay
    the smallpox pustules are going
    To fail (in an examination)
    không cánh bay
    to vanish without a trace

    Đại từ

    You
    tụi bay
    You folks; you boys; you girls
    Danh từ
    Trowel
    Palette knife
    Roughing chisel

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    seven

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    fly
    regiment

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    trap

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    flock
    swarm
    lure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X