• Thông dụng

    Động từ.

    To crush with fingers, to press with one's hand
    bóp nát quả cam
    to crush an orange in one's hand
    To press, to put on, to apply
    bóp phanh
    to put on brakes
    To sound
    bóp còi ô
    to sound a car horn
    bóp chuông xe đạp
    to sound a bicycle bell

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    wring

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    wreckage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X