• Thông dụng

    Fully stretched, fully strained, tense, stressful
    đầu óc căng thẳng
    a tense mind, tense nerves
    quan hệ căng thẳng
    tense relations, strained relations
    làm việc căng thẳng
    to be fully stretched, to be under high pressure of work

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X