• Thông dụng

    Urgent, pressing
    đòi hỏi cấp bách
    an urgent requirement
    Tense, requiring immediate attention
    tình thế cấp bách
    a tense situation, an emergency

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    imperative

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    rush

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X