• Thông dụng

    Động từ

    To provide relief for (old or disabled person)
    cấp dưỡng những người già yếu tàn tật
    to provide relief for the old, debilitated and disabled

    Danh từ

    Cook (in offices, army units..)
    làm cấp dưỡng
    to be a cook in an office (army unit..)
    công tác cấp dưỡng
    kitchen duty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X