• Thông dụng

    Danh từ

    Uncle, mother's brother
    cậu ruột
    one's mother's brother, one's uncle
    Young man
    cậu học trò
    a nice little schoolboy
    Master
    cậu Nguyễn
    Master Nguyen
    Old boy, old chap
    cậu làm giúp tớ
    old boy, do this for me
    Father, dad

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X