• Thông dụng

    Danh từ

    Pillar; column, mast; pole
    cột buồm
    A mast
    cột báo
    Column in the newspaper
    cột đèn
    Light pole

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X