• Thông dụng

    Danh từ

    Panther, leopard, cheetah
    Xem thêm báo đen, báo đốm, báo hoa mai
    Từ nào có màu đỏ thì thêm từ giùm nhé! >:D<
    Newspaper, magazine
    Báo mạng : online newspaper
    Báo giấy: printed newspaper

    Động từ

    To announce, to notify, to inform
    báo tin thắng trận
    To announce a military victory
    anh ta báo cho chúng tôi biết rằng anh ta sắp tốt nghiệp về luật
    he notifies us that he is about to graduate in law
    điều xảy ra thì báo cho tôi biết
    keep me informed of what happens
    To report
    báo công an hay một tai nạn
    to report an accident to the police
    To forerun, to foreshadow, to portend
    chim én báo xuân về
    the swift is a forerunner of spring
    những dấu hiệu báo trước ngày mai
    signs foreshadowing the future
    sự im lặng của ông ta báo trước sự rắc rối
    his silence portends trouble
    To repay in kind, to requite, to reciprocate, to retaliate
    báo ơn
    to requite a favour
    báo thù nhà đền nợ nước
    to settle a family feud, to repay one's debt to the country; to revenge a wrong done to one's family, to repay one's debt to one's country

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X