-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sail
- bản vẽ buồm
- sail plan
- buồm lớn
- storm sail
- buồm mặt trời
- solar sail
- căng buồm lên
- set sail
- chạy vát hướng gió (thuyền buồm)
- sail on a beam reach
- diện tích buồm
- sail area
- giương buồm
- set sail
- kho buồm
- sail locker
- mặt buồm có dạng cánh quạt
- fan-shaped sail section
- sơ đồ buồm
- sail plan
- thợ buồm
- sail-maker
- thuyền buồm
- sail boat
- đi gần ngang gió (thuyền buồm)
- sail on a close reach
- đi ra biển (bằng thuyền buồm)
- sail away
solar sail
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ