• Thông dụng

    Danh từ.

    Sail
    thuyền buồm
    a sailling boat.
    thuận buồm xuôi gió thuận
    thuận

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sail
    bản vẽ buồm
    sail plan
    buồm lớn
    storm sail
    buồm mặt trời
    solar sail
    căng buồm lên
    set sail
    chạy vát hướng gió (thuyền buồm)
    sail on a beam reach
    diện tích buồm
    sail area
    giương buồm
    set sail
    kho buồm
    sail locker
    mặt buồm dạng cánh quạt
    fan-shaped sail section
    đồ buồm
    sail plan
    thợ buồm
    sail-maker
    thuyền buồm
    sail boat
    đi gần ngang gió (thuyền buồm)
    sail on a close reach
    đi ra biển (bằng thuyền buồm)
    sail away
    solar sail

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X