• Thông dụng

    Động từ

    To disengage; to untre; to unfasten
    cởi trói cho nhân
    To untie for prisoner
    To take off;
    To set off
    cởi quần áo
    to take off one's clothes

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X