• Thông dụng

    Danh từ

    Chét tay Amount that can be hold within the two hands cupped together
    con vừa một chét tay
    a chicken which can be hold within the two hands cupped together
    Cuốc chét A small short-handled hoe
    chét
    a leaflet
    lúa chét
    rice aftergrowth
    Xem bọ chét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X