• Thông dụng

    Động từ

    To lance, to tap
    chích nhọt
    to lance a boil
    chích mủ cao su
    to tap (latex from) rubber-trees
    To sting
    bị muỗi chích
    to be stung by mosquitoes
    To inject
    chích thuốc
    to inject medicine

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    lance

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X