• Thông dụng

    Showing off, swanky (in one's way of dressing, or decoration)
    ăn mặc chưng diện
    to sport swanky clothes, to dress for swank
    nhà cửa chưng diện
    a swanky house

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X