• Thông dụng

    Động từ

    To deck out in
    diện quần áo mới
    to be decked out in new clothes

    Danh từ

    Aspect; area
    diện tiếp xúc
    Area of contact Category

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    face
    diện tâm
    face centered
    gương chính diện
    front face
    lập phương diện tâm
    face centered cubic
    mặt bên, trắc diện
    side face
    phía chính diện
    face side
    tiết diện ra
    outlet face
    đối mặt, đối diện
    Face to Face (F2F/FTF)
    facet
    diện khớp
    articular facet
    facies
    diện bán nguyệt (của xương chậu)
    facies lunata
    diện khớp chầy trên
    facies articularis superior tibiae
    diện khớp cổ tay
    facies articularis carpea
    diện nhĩ (xương chậu)
    facies articularis
    diện sườn của phổi
    facies costalis pulmonis

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X