• Thông dụng

    Danh từ.

    Moment, while, spell, short period
    mắng cho một chặp
    to scold for a moment.
    mưa một chặp lâu
    it rained for a while
    chặp này trời rét lắm
    in this period, it is very cold; there has been a cold spell those days

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X