• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    compression-proof

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    compressible
    dòng chảy chịu nén
    compressible flow
    lớp chịu nén
    compressible strata
    tầng chịu nén
    compressible strata

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X