-
Chịu
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Thông dụng
Động từ
To sustain, to bear, to accept
- chịu đòn
- to sustain a blow
- chịu các khoản phí tổn
- to bear all the costs
- không ngồi yên chịu chết
- not to sit with folded arms and accept death
- chịu ảnh hưởng của ai
- to sustain (be under) someone's influence
- chịu sự lãnh đạo
- to accept (be under) the leadership (of somebody)
- một cảm giác dễ chịu
- a pleasant sensation
- chịu lạnh
- to bear (stand) the cold
- khổ mấy cũng chịu được
- to be able to bear any degree of misery
- gạch chịu lửa
- bricks which can bear fire, fireproof bricks
- anh ta khó tính lắm không ai chịu được
- he is very difficult to get on with, nobody can bear him
- năn nỉ mãi anh ta mới chịu
- he only accepted because of our insistence
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ