• Thông dụng

    Động từ

    To sustain, to bear, to accept
    chịu đòn
    to sustain a blow
    chịu các khoản phí tổn
    to bear all the costs
    không ngồi yên chịu chết
    not to sit with folded arms and accept death
    chịu ảnh hưởng của ai
    to sustain (be under) someone's influence
    chịu sự lãnh đạo
    to accept (be under) the leadership (of somebody)
    một cảm giác dễ chịu
    a pleasant sensation
    chịu lạnh
    to bear (stand) the cold
    khổ mấy cũng chịu được
    to be able to bear any degree of misery
    gạch chịu lửa
    bricks which can bear fire, fireproof bricks
    anh ta khó tính lắm không ai chịu được
    he is very difficult to get on with, nobody can bear him
    năn nỉ mãi anh ta mới chịu
    he only accepted because of our insistence
    To owe
    còn chịu một số tiền
    to still owe some money
    chịu ơn ai
    to owe someone a favour
    (To buy, to sell) on credit
    bán chịu
    to sell on credit
    mua chịu
    to buy on credit
    To concede
    mỗi người một lẽ không ai chịu ai
    each has his own reason, nobody concedes the point to the others
    chịu anh ta người nhớ giỏi
    to concede that he has very good memory
    To give up, to count oneself helpless
    khó quá xin chịu thôi
    it's too tough, I give up (I count myself helpless)
    To bring oneself to
    khuya rồi vẫn chưa chịu đi ngủ
    it was late, but he could not bring himself to go to sleep
    To try to
    chịu học cái hay của người khác
    to try to learn from others
    ít chịu suy nghĩ
    to rarely try to think

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bear
    chịu lỗ
    bear a loss (to...)
    chịu tổn thất
    bear a loss (to...)
    chịu trách nhiệm liên đới
    bear joint responsibility (to...)
    chịu trách nhiệm luật pháp
    bear the legal liability (to...)
    on account
    on credit
    bán chịu
    sell on credit
    giao dịch cho chịu
    transaction on credit
    sự bán chịu
    sale on credit
    sự mua chịu
    purchase on credit
    subject to
    phải chịu thuế
    subject to taxation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X