• Thông dụng

    Động từ

    To certify
    giấy chứng nhận học lực
    a paper certifying (someone's) standard of knowledge, a proficiency certificate

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    attest

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    attest
    certify

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X