• Thông dụng

    Danh từ

    Disease, trouble
    chứng ho
    the coughing trouble
    Bad habit
    chứng ba hoa
    The bad habit of blabbing
    chứng nào tật nấy
    Habit is a second nature; Can the leopard change his spots? ; What is bred in the bone will come out in the flesh
    Evidence, proof
    đứng ra làm chứng
    To offer to give evidence
    nói sách mách chứng
    to cite verse and chapter when speaking and produce evidence when informing
    Động từ
    To evidence, to prove
    To bear witness to

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X