• Thông dụng

    Danh từ

    Branch (of a firm)
    chi điếm ngoại thương
    a foreign trade company branch
    chi điếm ngân hàng huyện
    a district branch of the National Bank

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X