• Thông dụng

    Động từ

    To approve, to grant
    những điểm sửa đổi trong kế hoạch đã được cấp trên chuẩn y
    the amendments to the plan have been approved by higher level

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    approve

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    approval
    approve
    assent
    endorse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X