• Thông dụng

    Động từ

    To be a globe-trotter, to do globe-trotting
    đã chu du nhiều nước
    to be a globe-trotter, to have done a lot of globe-trotting

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X